Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-er; -est)
    kỳ lạ, đáng sợ
    những tiếng rú kỳ lạ được phát ra từ trong đêm tối
    (khẩu ngữ, thường xấu) kỳ cục, quái đản
    weird clothes
    quần áo kỳ cục
    weird hairstyles
    kiểu tóc quái đản

    * Các từ tương tự:
    weirdie, weirdly, weirdness, weirdo, weirdy