Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (wove hay weaved ở nghĩa 5; woven)
    dệt
    vải dệt bằng tơ và len
    she had been taught to weave as a child
    chị ta đã học đứng máy dệt từ hồi còn nhỏ
    đan
    weave a basket from strips of willow
    đan cái rổ bằng cành liễu
    bện, kết
    weave a garland out of primroses
    kết một vòng hoa bằng hoa báo xuân
    thêu dệt; bày đặt
    weave a plot
    bày đặt ra một âm mưu
    lách qua, len lỏi
    weave [one's waythrough a crowd
    lách qua đám đông
    get weaving [on something]
    (Anh, khẩu ngữ)
    bắt tay khẩn trương vào việc
    công việc tuần này phải xong, vì vậy ta phải bắt tay khẩn trương vào
    Danh từ
    kiểu dệt
    a loose weave
    kiểu dệt thưa
    a tight weave
    kiểu dệt sít
    a diagonal weave
    kiểu dệt chéo

    * Các từ tương tự:
    weaver, weaver-bird