Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wearisome
/'wiərisəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wearisome
/ˈwirisəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
làm mệt mỏi, mệt nhọc
a
wearisome
job
một công việc mệt nhọc
chán, tẻ nhạt
* Các từ tương tự:
wearisomeness
adjective
[more ~; most ~] :causing you to feel bored, annoyed, or impatient :tiresome
We
had
to
listen
to
the
usual
wearisome
complaints
.
Her
stories
can
get
a
little
wearisome.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content