Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
weakling
/'wi:kliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
weakling
/ˈwiːklɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
weakling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(xấu)
người bạc nhược (về thể chất cũng như tinh thần)
noun
plural -lings
[count] disapproving :a weak person
a
90-
pound
weakling
noun
If you count on a weakling like Geoffrey, nothing will ever get done
milksop
baby
mollycoddle
lightweight
namby-pamby
US
and
Canadian
milquetoast
Colloq
sissy
or
Brit
also
cissy
loser
cream
puff
jellyfish
pushover
softie
or
softy
Slang
wimp
twerp
or
twirp
US
weak
sister
schnook
schlemiel
or
schlemihl
or
shlemiel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content