Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wayward
/'weiwəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wayward
/ˈweɪˌwɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ngang ngạnh, bướng bỉnh
a
wayward
child
đứa bé bướng bỉnh
* Các từ tương tự:
waywardness
adjective
[more ~; most ~]
tending to behave in ways that are not socially acceptable
parents
of
a
wayward
teenager
not going or moving in the intended direction
a
wayward
throw
wayward
rockets
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content