Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói)
    (quân sự) nao núng, núng thế
    (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự; dao động

    * Các từ tương tự:
    waveringly