Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
watchword
/'wɒt∫wɜ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
watchword
/ˈwɑːʧˌwɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khẩu hiệu (của một đảng phái…)
như password
xem
password
noun
plural -words
[count] :a word or phrase that expresses a rule that a particular person or group follows :slogan
Safety
is
our
watchword.
The
new
watchword
in
his
campaign
is
It's
time
for
change
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content