Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [làm] cong; [làm] vênh
    the damp wood began to warp
    gỗ ẩm bắt đầu vênh
    nắng nóng đã làm bìa sách cong lên
    [làm cho] lệch lạc, [làm cho] thiên lệch, [làm cho] sai lạc
    ý kiến suy xét của ông ta vì tư lợi mà sai lạc đi
    Danh từ
    sự lệch lạc, sự thiên lệch, sự sai lạc
    a warp in his character
    sự lệch lạc trong tính nết của nó
    Danh từ
    the warp
    (số ít)
    sợi dọc (dệt vải)

    * Các từ tương tự:
    warped