Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước
    give warning of danger to someone
    báo trước nguy hiểm cho ai
    a warning of future difficulties
    dấu hiệu báo trước những khó khăn sắp tới
    warning lights
    đèn báo
    you should have taken warning by his example
    lẽ ra bạn phải lấy gương của nó làm bài học cho mình

    * Các từ tương tự:
    warning-bell, warning-gun, warning-piece