Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
warm-hearted
/,wɔ:m'hɑ:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
tốt bụng; nhiệt tâm
* Các từ tương tự:
warm-heartedness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content