Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
warehouse
/'weəhaʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
warehouse
/ˈweɚˌhaʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
warehouse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
kho hàng
nhà kho
Động từ
lưu kho
the
cost
of
warehousing
goods
phí lưu kho
* Các từ tương tự:
warehouse-keeper
,
warehouseman
noun
plural -houses
[count] :a large building used for storing goods
noun
The books are kept in a warehouse and shipped to customers as needed
storehouse
store
storeroom
depository
stockroom
depot
go-down
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content