Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người giám sát
    a traffic warden
    người giám sát giao thông
    hiệu trưởng, viện trưởng (một số cơ quan)
    the warden of Merton College
    ông hiệu trưởng trường đại học Merton
    (Mỹ) trưởng trại tù

    * Các từ tương tự:
    wardenship