Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự đi lang thang
    (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng
    a wandering from the subject
    sự lạc đề
    sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh
    (số nhiều) cuộc du lịch dài ngày
    (số nhiều) lời nói mê
    Tính từ
    lang thang
    quanh co, uốn khúc
    wandering river
    sông uốn khúc
    không định cư, nay đây mai đó
    wandering tribe
    bộ lạc không định cư
    vẩn vơ, lan man; lơ đễnh
    wandering eyes
    đôi mắt nhìn vẫn vơ
    lạc lõng, không mạch lạc
    wandering speech
    bài nói không mạch lạc
    mê sảng; nói mê
    (thống kê) di động

    * Các từ tương tự:
    wanderings