Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wallop
/'wɒləp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wallop
/ˈwɑːləp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
quả đấm mạnh
I
gave
him
a
real
wallop
tôi đã cho nó một quả đấm mạnh thực sự
Động từ
(khẩu ngữ)
đấm mạnh, đánh mạnh
đánh bại hoàn toàn (trong một cuộc thi đấu…)
* Các từ tương tự:
walloping
verb
-lops; -loped; -loping
[+ obj] informal :to hit (someone or something) very hard
She
walloped
the
ball
.
I
was
so
angry
I
felt
like
walloping
him
. -
often
used
figuratively
The
city
got
walloped
by
a
major
blizzard
.
He
got
walloped
in
the
finals
. [=
he
was
easily
defeated
in
the
finals
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content