Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ)
    quả đấm mạnh
    I gave him a real wallop
    tôi đã cho nó một quả đấm mạnh thực sự
    Động từ
    (khẩu ngữ)
    đấm mạnh, đánh mạnh
    đánh bại hoàn toàn (trong một cuộc thi đấu…)

    * Các từ tương tự:
    walloping