Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
walker
/'wɔ:kə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
walker
/ˈwɑːkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người đi bộ
khung tập đi (của em bé, người tàn tật)
* Các từ tương tự:
walker-on
noun
plural -ers
[count] someone who walks especially for exercise
She
joined
a
group
of
walkers
in
the
neighborhood
.
someone who walks in a specified way
He
is
a
fast
/
slow
walker. [=
he
walks
at
a
fast
/
slow
pace
]
a frame that is designed to support someone (such as a baby or an injured or elderly person) who needs help walking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content