Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wakeful
/'weikfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wakeful
/ˈweɪkfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wakeful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thao thức, không ngủ được
tỉnh táo, cảnh giác
ít ngủ, không ngủ
a
wakeful
night
spent
in
prayer
một đêm cầu nguyện không ngủ
* Các từ tương tự:
wakefully
,
wakefulness
adjective
not sleeping or not able to sleep
an
unusually
wakeful
baby
wakeful [=
sleepless
]
nights
adjective
The children were wakeful the entire night in anticipation of a visit from Santa Claus
awake
sleepless
waking
unsleeping
restless
restive
insomniac
We remained wakeful, alert to any footstep
watchful
(
on
the
)
alert
on
the
qui
vive
sharp
attentive
vigilant
wary
cautious
observant
heedful
on
the
lookout
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content