Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    than khóc, rền rĩ
    than khóc vì những lỗi lầm đã qua thì phỏng có ích gì
    anh ta có thể nghe tiếng gió rền rĩ trong ống khói
    xe cứu thương vừa chạy vừa rú còi
    wail for somebody
    khóc than ai, thương tiếc ai
    chị ta khóc than đứa con đã mất
    Danh từ
    tiếng than khóc, tiếng rền rĩ
    tiếng rú (còi xe)

    * Các từ tương tự:
    wailer, wailful, wailing, wailsome