Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
waggish
/'wægi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
waggish
/ˈwægɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cũ)
bông đùa
waggish
remarks
những nhận xét bông đùa
* Các từ tương tự:
waggishly
,
waggishness
adjective
silly and playful
waggish
pranks
waggish
humor
a
waggish
writer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content