Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    wager something on something
    đánh cuộc, đánh cá
    tôi dám đánh cuộc với ông ta là ông không tìm được bất cứ đâu những mặt hàng tốt hơn ở đây đâu
    wager £5 on a horse
    đánh cá 5 bảng về một con ngựa
    Danh từ
    (cũ hoặc khẩu ngữ)
    sự đánh cuộc, sự đánh cá
    lay (makea wager
    đánh cuộc
    take up a wager
    nhận đánh cuộc

    * Các từ tương tự:
    wagerer