Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

volunteer /,vɒlən'tiə[r]/  

  • Danh từ
    người tình nguyện
    công việc này chúng tôi chẳng tốn đồng nào cả, toàn là do người tình nguyện làm
    quân tình nguyện
    Động từ
    tình nguyện
    volunteer financial support
    tình nguyện ủng hộ về tài chính
    volunteer for military service (to join the army)
    tình nguyện tòng quân

    * Các từ tương tự:
    volunteering