Tính từ
[thuộc] phát âm
cơ quan phát âm
nói thẳng thắn
những người chống đối là một thiểu số nhỏ nhưng họ đã thẳng thắn lên tiếng
Danh từ
(thường số nhiều)
phần hát (của nhạc ja hay nhạc pop)