Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] phát âm
    the vocal organs
    cơ quan phát âm
    nói thẳng thắn
    những người chống đối là một thiểu số nhỏ nhưng họ đã thẳng thắn lên tiếng
    Danh từ
    (thường số nhiều)
    phần hát (của nhạc ja hay nhạc pop)

    * Các từ tương tự:
    vocal cords, vocalic, vocalically, vocalise, vocalism, vocalist, vocalistic, vocality, vocalization