Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vitriol
/'vitriəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vitriol
/ˈvɪtrijəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
axit sunfuric; sunfat
blue
vitriol
sunfat đồng
(nghĩa bóng) lời đả kích chua cay, lời bình phẩm cay độc
* Các từ tương tự:
vitriolic
,
vitriolically
,
vitriolise
,
vitriolization
,
vitriolize
noun
[noncount] formal :harsh and angry words
His
speech
was
full
of
political
vitriol.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content