Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vitalize
/'vaitəlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vitalize
/ˈvaɪtəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vitalize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Ngoại động từ
tiếp sức sống cho, tiếp sinh khí cho, tiếp sức mạnh cho
* Các từ tương tự:
vitalizer
verb
-izes; -ized; -izing
[+ obj] chiefly US :to give life or energy to (something)
They
believe
that
cutting
taxes
will
vitalize [=
revitalize
]
the
economy
.
verb
The tonic vitalized him to the point where he felt young again
stimulate
activate
arouse
vivify
animate
awaken
inspirit
invigorate
enliven
inspire
revive
rejuvenate
innervate
energize
fortify
reinvigorate
renew
refresh
charge
(
up
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content