Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
visualize
/'vizjuəlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
visualize
/ˈvɪʒəwəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
làm cho mắt trông thấy được
hình dung, mường tượng
* Các từ tương tự:
visualize, visualise
,
visualizer
verb
also Brit visualise -izes; -ized; -izing
[+ obj] :to form a mental picture of (someone or something) :imagine
She
tried
to
visualize
the
scene
he
was
describing
.
I
can't
visualize
him
as
a
parent
. =
It's
hard
to
visualize
him
as
a
parent
.
Before
you
swing
, visualize
yourself
hitting
the
ball
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content