Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
visual
/'viʒʊəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
visual
/ˈvɪʒəwəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] thị giác; [thuộc sự] thấy
a
good
visual
memory
trí nhớ thị giác tốt
* Các từ tương tự:
visual aid
,
visual display unit
,
visualisation
,
visualise
,
visuality
,
visualization
,
visualization, visualisation
,
visualize
,
visualize, visualise
adjective
relating to seeing or to the eyes
a
visual
impairment
visual
perception
color
,
shape
,
and
other
visual
attributes
She
appreciates
the
visual
arts
such
as
painting
and
film
.
the
movie's
visual
effects
Maps
are
a
visual
tool
for
learning
.
noun
plural -als
[count] :something you look at (such as a picture, chart, or film) that is used to make something more appealing or easier to understand
Should
I
include
some
visuals
in
my
presentation
?
a
film
director
known
for
his
powerful
/
stunning
visuals
* Các từ tương tự:
visual aid
,
visual field
,
visualize
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content