Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự nhìn; sức nhìn
    within my field of vision
    ở trong trường nhìn (tầm nhìn) của tôi
    the blow on the head impaired his vision
    cú đánh vào đầu đã làm giảm thị lực của anh ta
    cái nhìn thấy trước; khả năng nhìn xa trông rộng
    a statesman of [great breadth of] vision
    nhà chính khách nhìn xa trông rộng
    cảnh mộng hiện ra khi xuất thần
    Jesus came to Paul in a vision
    Chúa Jesus đã đến với thánh Paul trong cơn xuất thần
    ảo tưởng, ảo cảnh, ảo mộng
    những ảo tưởng lãng mạn của thanh niên
    hình ảnh (nhìn thấy trên màn TV hay màn chiếu bóng)
    we get good vision but poor sound in this set
    màn hình này thì tốt mà tiếng thì tệ quá
    vision of something
    người đẹp lạ thường, cảnh đẹp lạ thường
    she has a vision of loveliness
    cô ta có vẻ đáng yêu lạ thường

    * Các từ tương tự:
    visional, visionally, visionariness, visionary, visionist, visionless