Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    thấy được, có thể trong thấy được
    visible to the naked eye
    thấy được bằng mắt trần (không cần có kính hiển vi…)
    rõ ràng, rõ rệt
    without visible cause
    không có nguyên nhân rõ rệt

    * Các từ tương tự:
    Visible balance, visibleness