Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vine
/vain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vine
/ˈvaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cây nho
cây leo; cây bò
* Các từ tương tự:
vine-disease
,
vine-fretter
,
vine-leaf
,
vine-louse
,
vine-pest
,
vine-prop
,
vineal
,
vinedresser
,
vinegar
noun
plural vines
[count] :a plant that has very long stems and that grows along the ground or up and around something (such as a wall or tree) - see color picture - see also grapevine
die on the vine
xem
die
* Các từ tương tự:
vinegar
,
vineyard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content