Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vicious circle
/,vi∫əs'sɜ:kl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vicious circle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
vòng lẩn quẩn
* Các từ tương tự:
Vicious circles
noun
[singular] :a repeating situation or condition in which one problem causes another problem that makes the first problem worse
We're
trapped
in
a
vicious
circle
. -
called
also
vicious
cycle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content