Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vice versa
/,vaisi'vɜ:sə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vice versa
/ˌvaɪsˈvɚsə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vice versa
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Phó từ
(tiếng La-tinh)
ngược lại
travel
from
Hue
to
Hanoi
and
vice
versa
đi từ Huế ra Hà Nội và ngược lại
adverb
used to say that the opposite of a statement is also true
She
ended
up
having
a
lot
of
influence
on
his
career
,
and
vice
versa
. [=
and
he
also
ended
up
having
a
lot
of
influence
on
her
career
]
The
camera
can
adjust
for
a
light
subject
on
a
dark
background
,
or
vice
versa
. [=
or
a
dark
subject
on
a
light
background
]
adverb
She made the facts fit her conclusions, instead of vice versa
conversely
contrariwise
to
or
on
the
contrary
reversed
the
other
way
around
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content