Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
via
/'vaiə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
via
/ˈvajə/
/ˈviːjə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Giới từ
qua
go
from
London
to
Washington
via
New
York
đi từ Luân Đôn tới Hoa Thịnh Đốn qua Nữu Ước
* Các từ tương tự:
viability
,
viable
,
viably
,
viaduct
,
vial
,
viameter
,
viand
,
viands
,
viatic
preposition
by going through (a particular place) :by way of (a particular place)
She
flew
to
Los
Angeles
via
Chicago
.
by means of (a person, machine, etc.) :by using (something or someone)
I'll
let
her
know
via
one
of
our
friends
.
He
did
some
research
via
computer
.
tracking
via
satellite
We
went
home
via
a
shortcut
.
* Các từ tương tự:
viable
,
viaduct
,
Viagra
,
vial
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content