Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vexil
/'veksil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thực vật học) cánh cờ (của hoa các cây họ cánh bướm) ((như) vexillum)
* Các từ tương tự:
vexilla
,
vexillum
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content