Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vexatious
/vek'sei∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(cũ)
phiền toái
vexatious
rules
and
regulations
những luật lệ và quy định phiền toái
* Các từ tương tự:
vexatiously
,
vexatiousness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content