Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
veritable
/'veritəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
veritable
/ˈverətəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
veritable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thật; thật sự
veritable
villain
tên côn đồ thật sự
the
veritable
value
of
giá trị thật của
* Các từ tương tự:
veritableness
adjective
always used before a noun
formal :true or real - used to emphasize a description
The
island
is
a
veritable
paradise
.
The
sale
attracted
a
veritable
mob
of
people
.
adjective
Frank becomes a veritable monster if denied his daily doughnut
real
true
virtual
genuine
actual
legitimate
authentic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content