Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ventriloquist
/ven'triləkwist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ventriloquist
/vɛnˈtrɪləkwɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người nói tiếng bụng
* Các từ tương tự:
ventriloquistic
noun
plural -quists
[count] :a performer who is able to speak in a way that makes it appear that the words are being said by a large doll (called a dummy)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content