Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ventil
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
van (kèn)
* Các từ tương tự:
ventilate
,
ventilating
,
ventilation
,
ventilative
,
ventilator
,
ventilatory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content