Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
veld
/velt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
veld
/ˈvɛlt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật, cách viết khác veldt)
savan cỏ cao (Nam Phi)
* Các từ tương tự:
veldt
noun
or veldt
[noncount] :an area of grassy land with few trees or shrubs especially in southern Africa
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content