Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    che mạng
    bị che, bị phủ
    úp mở; che đậy, che giấu
    a veiled threat
    sự đeo doạ úp mở
    veiled resentment
    mối bực bội che giấu
    khàn (âm thanh); mờ (ảnh)
    veiled voice
    giọng khàn
    veiled negative
    bản âm mờ

    * Các từ tương tự:
    veiledly