Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

vehement /'vi:əmənt/  

  • Tính từ
    mãnh liệt, kịch liệt, sôi nổi
    a vehement protest
    sự phản đối kịch liệt
    a vehement desire
    lòng ham muốn mãnh liệt

    * Các từ tương tự:
    vehemently