Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vehement
/'vi:əmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vehement
/ˈviːjəmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mãnh liệt, kịch liệt, sôi nổi
a
vehement
protest
sự phản đối kịch liệt
a
vehement
desire
lòng ham muốn mãnh liệt
* Các từ tương tự:
vehemently
adjective
[more ~; most ~] :showing strong and often angry feelings :very emotional
He
issued
a
vehement
denial
of
the
accusation
.
The
proposal
has
faced
vehement
opposition
from
many
teachers
.
She
was
vehement
about
the
need
for
new
safety
measures
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content