Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

varnishing /'vɑ:niʃiɳ/  

  • Danh từ
    sự đánh véc ni, sự quang dầu
    sự trang men
    (nghĩa bóng) sự tô son điểm phấn

    * Các từ tương tự:
    varnishing-day