Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
variegate
/'veərigeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
điểm những đốm màu khác nhau, làm cho lẫn màu
* Các từ tương tự:
variegated
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content