Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    at variance [with somebody (something)]
    bất đồng ý kiến với ai (cái gì), mâu thuẫn với ai (cái gì)
    what he did was at variance with his earlier promises
    điều nó đã làm mâu thuẫn với những lời hứa trước đây của nó
    this theory is at variance with the known facts
    lý thuyết này mâu thuẩn với những sự kiện đã biết

    * Các từ tương tự:
    Variance-covariance matrix