Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vaporize
/'veipəraiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vaporize
/ˈveɪpəˌraɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
làm cho bốc hơi
xì, bơm (nước hoa...)
Nội động từ
bốc hơi, lên hơi
* Các từ tương tự:
vaporize, vaporise
,
vaporizer
,
vaporizer, vaporiser
verb
also Brit vaporise -izes; -ized; -izing
to change into a vapor or to cause (something) to change into a vapor [+ obj]
Heat
is
used
to
vaporize
the
liquid
. [
no
obj
]
Pressure
causes
the
chemical
to
vaporize.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content