Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
valour
/'vælə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(tu từ, Mỹ valor)
lòng dũng cảm
soldiers
decorated
for
valour
binh sĩ được thưởng huy chương vì lòng dũng cảm
discretion is the better part of valour
xem
discretion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content