Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
valiant
/'væliənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
valiant
/ˈvæljənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
dũng cảm, can đảm
valiant
resistance
sự kháng cự dũng cảm
* Các từ tương tự:
valiantly
,
valiantness
adjective
[more ~; most ~] somewhat formal :having or showing courage :very brave or courageous
a
valiant
soldier
She
died
last
year
after
a
valiant
battle
with
cancer
.
Despite
their
valiant
efforts
,
they
lost
the
game
.
She
made
a
valiant
attempt
to
fix
the
problem
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content