Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vacillating
/'væsileitiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vacillate
/ˈvæsəˌleɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
lắc lư; chập chờn
vacillating
light
ngọn đèn chập chờn
do dự, dao động
* Các từ tương tự:
vacillatingly
verb
-lates; -lated; -lating
[no obj] formal :to repeatedly change your opinions or desires
She
has
vacillated
on
this
issue
. -
often
+
between
He
vacillates
between
seeking
attention
from
the
public
and
avoiding
the
media
altogether
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content