Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (có khi viết hoa Utopia)
    chốn không tưởng
    điều không tưởng; tình trạng không tưởng
    create a political utopia
    tạo một không tưởng chính trị

    * Các từ tương tự:
    utopian, utopianism