Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
utilitarian
/ju:tili'teəriən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
utilitarian
/jʊˌtɪləˈterijən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(đôi khi xấu) vị lợi
vị lợi chủ nghĩa
* Các từ tương tự:
utilitarianism
adjective
made to be useful rather than to be decorative or comfortable
utilitarian
furniture
/
objects
philosophy :of or relating to utilitarianism
a
utilitarian
argument
/
view
* Các từ tương tự:
utilitarianism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content